Có 2 kết quả:

通信負載 tōng xìn fù zài ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄨˋ ㄗㄞˋ通信负载 tōng xìn fù zài ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄣˋ ㄈㄨˋ ㄗㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

communications load

Từ điển Trung-Anh

communications load